• Pronuncia
  • Provare la pronuncia
  • Wiki
  • Commenti

Impara a pronunciare Ghi

Ghi

Ascoltare Ghi pronuncia
Valuta la difficoltà di pronuncia
5 /5
(2 voti)
  • Molto facile
  • Facile
  • Moderare
  • Difficile
  • Molto difficile
Grazie per aver votato!
Pronuncia Ghi con 2 pronunce audio
Ascoltare Ghi pronuncia 1
0 valutazione
Ascoltare Ghi pronuncia 2
0 valutazione
Registrare e ascoltare la pronuncia
Si può pronunciare questa parola migliore
o pronunciare accento diverso ?
Ulteriori informazioni sulla parola "Ghi" , la sua origine, forme alternative e utilizzo da Wikizionario.

Contenuto del wiki per Ghi

Ghi bàn trong bóng đá - Trong các trận bóng đá, các đội sẽ thi đấu để ghi được nhiều bàn thắng nhất. Một bàn thắng được ghi khi bóng đi hoàn toàn qua đường cầu môn ở hai đường biên ngang của sân bóng, nằm giữa hai c
Ghil'ad Zuckermann - Ghil'ad Zuckermann (phát âm [ɡi'lad ˈtsukeʁman]; sinh ngày 1 tháng 6 năm 1971 tại Tel Aviv, Israel) (D.Phil., Đại học Oxford; Ph.D., Đại học Cambridge), là giáo sư trong lĩnh vực ngôn ngữ họ
Ghi điện tim - Ghi điện tim (Electrocardiography, viết tắt là EKG hoặc ECG) là kỹ thuật ghi lại các hoạt động điện của tim trên một băng giấy chuyển động liên tục trong thời gian đó.
Ghislaine Sathoud - Ghislaine Nelly Huguette Sathoud (sinh 1969) là một nữ quyền Congo (sống ở Canada từ năm 1996), chủ yếu liên quan với bạo lực gia đình.
Ghi hình chuyển động - Ghi hình chuyển động (tiếng Anh: Motion capture) hay mocap là một công nghệ nắm bắt chuyển động từ một đối tượng hoặc một người.
Mostrare di più meno Wiki

Aggiungi dettagli di Ghi

Significati per Ghi
Ortografia fonetica di Ghi
Sinonimi di Ghi
Contrari per Ghi
Esempi di Ghi in una frase
Traduzioni di Ghi

Come si pronuncia ostentatious?

os-ten-ta-tio-us
o-s-ten-ta-ti-o-us
os-ten-ta-tious
Chiedi ai tuoi amici